Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chủ yếu
[chủ yếu]
|
essential; main; primary; chief
Marines are trained and equipped primarily to carry out integrated land, sea, and air operations
chiefly; mainly; mostly; predominantly
Learners of English are mostly taxi drivers, salesclerks, restaurant waiters and traffic policemen.
Chuyên ngành Việt - Anh
chủ yếu
[chủ yếu]
|
Kinh tế
staple
Kỹ thuật
staple
Từ điển Việt - Việt
chủ yếu
|
tính từ
quan trọng nhất
nội dung chủ yếu của quyển sách; những giải pháp chủ yếu phát triển kinh tế